6. Hiệu ứng neo (Anchoring Effect)

Đặc điểm: Nhà đầu tư có xu hướng dựa vào thông tin ban đầu (như giá mua ban đầu) để đưa ra các quyết định tiếp theo, dù cho thông tin đó không còn phù hợp. Điều này làm sai lệch phán đoán, vì các quyết định sau đó thường bị ảnh hưởng và có xu hướng xoay quanh “mỏ neo” đó thay vì đánh giá khách quan.

Kết quả: Hiệu ứng neo có thể làm nhà đầu tư giữ cổ phiếu lỗ vì không chấp nhận giá trị hiện tại của cổ phiếu, hoặc không nhận ra các cơ hội mới trên thị trường.

Giải pháp:

  • Nhà đầu tư cần cập nhật lại cách đánh giá về một cổ phiếu sau khi đã tiếp nhận được số lượng thông tin mới đáng tin cậy và đã được xác thực.
  • Nhà đầu tư cần phát triển các tiêu chí phân tích độc lập và dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế, thay vì để cảm xúc và thông tin ban đầu (mỏ neo) chi phối.

7. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias)

Đặc điểm: Nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm và chú trọng các thông tin xác nhận quan điểm hiện tại của mình và bỏ qua các thông tin trái ngược, bỏ qua các bằng chứng khách quan, làm tăng nguy cơ tự tin thái quá vào quan điểm của bản thân. 

Kết quả:

  • Hiệu suất đầu tư kém hơn: Nhà đầu tư thường giữ lại các khoản đầu tư thua lỗ nhưng phù hợp với thông tin đã ghi nhận của mình.
  • Rủi ro cao hơn: Thiên kiến xác nhận khiến nhà đầu tư không nhận diện được các tín hiệu rủi ro tiềm ẩn, dễ rơi vào các bong bóng thị trường và khủng hoảng tài chính.

Giải pháp:

  • Nhà đầu tư cần tiếp cận nhiều nguồn thông tin khác nhau, bao gồm cả những thông tin trái chiều với quan điểm hiện tại. Việc tham khảo các phân tích từ các nhà đầu tư có lập trường khác biệt và cố gắng hiểu lý do đằng sau quan điểm của họ là rất quan trọng.
  • Nhà đầu tư có thể dựa vào các chỉ số tài chính, mô hình định giá và phân tích dữ liệu thay vì chỉ tin vào các thông tin chủ quan hoặc cảm tính. Phân tích định lượng sẽ giúp loại bỏ yếu tố thiên kiến và đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng cụ thể.
  • Nhà đầu tư nên theo dõi và ghi chép lại các quyết định đầu tư trước đây, phân tích kết quả và nhận diện những trường hợp mà thiên kiến xác nhận đã tác động đến quyết định. Điều này giúp tránh lặp lại những sai lầm tương tự trong tương lai.

8. Ảo tưởng kiểm soát (Illusion of Control)

Đặc điểm: Nhà đầu tư tin rằng họ có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến các kết quả thị trường, dù thực tế thì thị trường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố không thể kiểm soát.

Kết quả: Ảo tưởng kiểm soát có thể dẫn đến việc đưa ra các quyết định đầu tư dựa trên niềm tin sai lầm và không dựa trên phân tích hợp lý, dẫn đến việc giao dịch quá mức hoặc không đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Giải pháp:

  • Nhà đầu tư cần đa dạng nguồn thông tin hơn bao gồm việc tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố không thể kiểm soát trong thị trường tài chính, như biến động toàn cầu, chính sách kinh tế và các yếu tố rủi ro không thể dự đoán.
  • Thay vì chỉ giữ lại những thông tin củng cố niềm tin kiểm soát, nhà đầu tư nên phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu thị trường và dự báo từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là những thông tin trái chiều.
  • Nhà đầu tư cần xây dựng một hệ thống ra quyết định dựa trên các yếu tố khách quan, thay vì dựa vào các niềm tin và nhận định chủ quan, các yếu tố dễ tạo ra ảo giác về khả năng kiểm soát. Việc ra quyết định dựa trên số liệu cụ thể và khoa học, chẳng hạn như phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản giúp phản ánh thực tế thị trường, sẽ giúp giảm thiểu sự không trùng khớp giữa tư duy chủ quan và thực tế khách quan, từ đó giảm rủi ro sai lầm do ảo giác kiểm soát gây ra.

9. Tâm lý sợ rủi ro (Risk Aversion)

Đặc điểm: Nhà đầu tư có xu hướng tránh rủi ro và thích các khoản đầu tư an toàn hơn, ngay cả khi có thể bỏ lỡ cơ hội sinh lời cao hơn. Họ thường có xu hướng tìm kiếm những khoản đầu tư an toàn như tài khoản tiết kiệm, trái phiếu, cổ phiếu tăng trưởng cổ tức và chứng chỉ tiền gửi.

Kết quả: Tâm lý chống đối rủi ro có thể dẫn đến việc đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận thấp hơn hoặc không đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách hiệu quả.

Giải pháp: Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Không đặt tất cả “trứng vào một giỏ”. Kết hợp các tài sản rủi ro thấp (như trái phiếu chính phủ) với các tài sản rủi ro cao hơn (như cổ phiếu) để cân bằng danh mục đầu tư.

10. Hiệu ứng khung (Framing Effect)

Đặc điểm: Quyết định của nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi cách thông tin được trình bày, thay vì nội dung thực sự của thông tin đó.

Kết quả: Hiệu ứng khung có thể dẫn đến các quyết định đầu tư sai lầm khi nhà đầu tư bị ảnh hưởng bởi các thông tin trình bày theo cách có thể gây hiểu lầm.

Giải pháp:

  • Xem xét các thông tin được trình bày theo cả chiều hướng tích cực (lợi nhuận tiềm năng) và tiêu cực (rủi ro) để có cái nhìn cân bằng về một khoản đầu tư.
  • Thay vì chỉ tập trung vào từ ngữ, hãy cố gắng hiểu bản chất thực sự của vấn đề hoặc dữ liệu được trình bày.