Chứng khoán từ lâu đã trở thành một trong những kênh đầu tư phổ biến nhất, thu hút hàng triệu người tham gia vào thị trường tài chính. Tuy nhiên, khi tìm hiểu về chứng khoán, nhiều người thường gặp phải khái niệm chứng khoán kinh doanh (trading securities). Hãy cùng tìm hiểu khái niệm, đặc điểm và chức năng để nhà đầu tư mới có thể dễ dàng nắm được.  

Mục lục

Giới thiệu 

I. Chứng khoán là gì? 

II. Chứng khoán kinh doanh  

III. Chứng khoán đầu tư  

IV. Điểm khác biệt giữa chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư 

V. Nên chọn chứng khoán kinh doanh hay chứng khoán đầu tư? 

VI. Kết luận 


I. Chứng khoán là gì? 

Chứng khoán là một loại tài sản tài chính, đại diện cho quyền sở hữu hoặc khoản nợ, và có thể mua bán trên thị trường. Nó được xem là công cụ đầu tư phổ biến trong thị trường tài chính. Chứng khoán bao gồm các loại như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các công cụ phái sinh khác. 

 1. Các loại chứng khoán phổ biến 

Cổ phiếu: Đại diện cho quyền sở hữu một phần trong công ty. Khi mua cổ phiếu, bạn trở thành cổ đông và có quyền hưởng lợi tức từ lợi nhuận của công ty (cổ tức), cũng như lợi nhuận từ việc tăng giá trị cổ phiếu. 

 Trái phiếu: Là một loại chứng khoán nợ. Khi mua trái phiếu, bạn cho tổ chức phát hành vay tiền và nhận lại lãi suất cố định theo thời gian. Trái phiếu ít rủi ro hơn cổ phiếu nhưng cũng có mức lợi nhuận thấp hơn. 

 Chứng chỉ quỹ: Là chứng khoán thể hiện quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn của quỹ đầu tư. Chứng chỉ quỹ thường được quản lý bởi các chuyên gia đầu tư, giúp nhà đầu tư giảm bớt rủi ro nhờ đa dạng hóa danh mục. 

Kiểm tra bảng giá chứng khoán hôm nay

II. Chứng khoán kinh doanh  

1. Chứng khoán kinh doanh là gì? 

Chứng khoán kinh doanh là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp phản ánh giá trị các khoản chứng khoán và các công cụ tài chính khác nắm giữ vì mục đích kinh doanh (nắm giữ với mục đích chờ tăng giá để bán ra kiếm lời) trong ngắn hạn với thời gian nắm giữ dưới 1 năm. 

Đây là khoản đầu tư, loại tài sản mà doanh nghiệp chủ động giao dịch để kiếm lợi nhuận trong một khoảng thời gian ngắn. Họ nắm giữ với hy vọng sẽ bán được chúng với giá cao chỉ trong thời gian ngắn. Ý tưởng đằng sau loại hình đầu tư này là tận dụng biến động thị trường trong ngắn hạn để tìm kiếm lợi nhuận.  

2. Các loại chứng khoán kinh doanh 

  • Cổ phiếu, trái phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán,  
  • Các loại chứng khoán và công cụ tài chính khác. 
  • Chứng khoán kinh doanh gồm cả các công cụ tài chính không được chứng khoán hóa, như thương phiếu, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi… nắm giữ vì mục đích kinh doanh. 

3. Đặc điểm của chứng khoán kinh doanh 

  • Được coi là một loại tài sản ngắn hạn, Doanh nghiệp nắm giữ chứng khoán kinh doanh có thời hạn dưới 12 tháng; 
  • Có tính thanh khoản cao. 
  • Được nắm giữ nhằm mục đích mua bán để sinh lời; 
  • Giá của chứng khoán kinh doanh sẽ được xác định bởi cung – cầu chứng khoán trên thị trường; 
  • Doanh nghiệp nắm giữ chứng khoán kinh doanh ngoài mục đích sinh lợi còn dùng để đáp ứng nhu cầu thanh khoản trong quá trình hoạt động.  

4. Quy trình mua bán chứng khoán kinh doanh 

Quy trình mua bán chứng khoán kinh doanh (cổ phiếu, trái phiếu, chứng khoán khác) như sau: 

  • Bước 1: Mở tài khoản chứng khoán tại các Công ty chứng khoán 
  • Bước 2: Theo dõi, phân tích, đánh giá cơ hội đầu tư, thực hiện đầu tư chứng khoán với mục đích nắm giữ ngắn hạn 
  • Bước 3: Bán chứng khoán kinh doanh khi đạt mức sinh lời phù hợp kỳ vọng đầu tư 

Mở tài khoản chứng khoán tại SmartMind

III. Chứng khoán đầu tư  

1. Chứng khoán đầu tư là gì? 

Chứng khoán đầu tư (Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn) là tài sản dài hạn của doanh nghiệp phản ánh giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 

Ngược lại với chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư là loại tài sản được mua vào với mục tiêu giữ trong dài hạn, từ một năm trở lên. 

Các loại chứng khoán đầu tư 

  • Các khoản tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn (bao gồm cả các loại tín phiếu, kỳ phiếu),  
  • Trái phiếu, cổ phiếu ưu đãi (bên phát hành bắt buộc phải mua lại tại một thời điểm nhất định trong tương lai) 
  • Các khoản cho vay nắm giữ đến ngày đáo hạn với mục đích thu lãi hàng kỳ  
  • Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn khác. 

IV. Điểm khác biệt giữa chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư

STT Tiêu chí Chứng khoán kinh doanh Chứng khoán đầu tư 
Định nghĩa Chứng khoán nắm giữ vì mục đích kinh doanh (nắm giữ với mục đích chờ tăng giá để bán ra kiếm lời) Chứng khoán được công ty nắm giữ với đến ngày đáo hạn 
Ví dụ Cổ phiếu, trái phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Thương phiếu, hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng hoán đổi… nắm giữ vì mục đích kinh doanh Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn Trái phiếu Các khoản cho vay 
Đặc điểm Là tài sản ngắn hạn, được mua vào và bán ra trong thời gian ngắn hạn Công ty nắm giữ đến ngày đáo hạn  
Vòng quay vốn đầu tư Thường xuyên, liên tục Nắm giữ tới ngày đáo hạn 
Mục đích nắm giữ Sinh lời  Sinh lời 
Phản ánh trên BCTC Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn 

V. Nên chọn chứng khoán kinh doanh hay chứng khoán đầu tư? 

  • Việc lựa chọn giữa chứng khoán kinh doanh và chứng khoán đầu tư phụ thuộc vào mục tiêu tài chính, khả năng chịu rủi ro và thời gian mà nhà đầu tư có thể dành cho thị trường: 
  • Chứng khoán kinh doanh: phù hợp với mục tiêu nắm giữ trong thời gian ngắn, tận dụng cơ hội trong ngắn hạn để kiếm lời. 
  • Chứng khoán đầu tư: phù hợp với mục tiêu nắm giữ dài hạn, có tính ổn định như các loại trái phiếu, các khoản cho vay. 

VI. Kết luận 

Hiểu rõ về hai loại chứng khoán này sẽ giúp nhà đầu tư (cá nhân, doanh nghiệp) đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với mục tiêu tài chính của mình. Việc kết hợp cả hai chiến lược này cũng có thể giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.